Có 2 kết quả:

人道主义 rén dào zhǔ yì ㄖㄣˊ ㄉㄠˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ人道主義 rén dào zhǔ yì ㄖㄣˊ ㄉㄠˋ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) humanism
(2) humanitarian (aid)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) humanism
(2) humanitarian (aid)

Bình luận 0